Sữa Bellamy’s Organic Classic số 1 (Đạm A1)
Sữa Công thức hữu cơ Bellamy’s Organic classic số 1 được nghiên cứu và phát triển với nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh cung cấp các thành phần dưỡng chất thiết yếu hỗ trợ sự phát triển của trẻ từ sơ sinh đến 6 tháng tuổi.
Cam kết:
KHÔNG chứa hương liệu nhân tạo
KHÔNG chứa màu nhân tạo
KHÔNG chất bảo quản
KHÔNG thêm đường hoặc Maltodextrin
Sữa hữu cơ (72,0%) [đạm whey đã khử khoáng hữu cơ (sữa), sữa nguyên kem hữu cơ hoặc bột sữa hữu cơ, bột lactose hữu cơ (sữa), sữa tách béo hữu cơ hoặc bột hữu cơ, đạm whey cô đặc hữu cơ (sữa)], dầu thực vật hữu cơ [dầu cọ hữu cơ, dầu đậu nành hữu cơ, dầu dừa hữu cơ, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành hữu cơ)], galacto-oligosaccharides (GOS) hữu cơ (sữa).
Khoáng chất (kali clorua, canxi cacbonate, canxi photphat, kali photphat, magiê clorua, natri citrat, sắt sunfat, kẽm sunfat, đồng sunfat, natri selenite, kali citrat, mangan sunfat, Kali iodide). Dầu DHA (cá) và ARA [chất rắn sữa, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (natri ascorbat, tocopherol hỗn hợp, ascorbyl palmitate)].
Vitamin (natri ascorbat, vitamin E acetate, niacinamide, vitamin A acetate, D-calcium pantothenate, vitamin D3, d-biotin, acid folic, vitamin K1, thiamin hydrochloride, pyridoxine hydrochloride, vitamin B12).
Cảnh báo dị ứng: Sản phẩm có chứa thành phần từ sữa, cá và đậu nành.
Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100mL sữa | |
Năng lượng | 283 kJ |
Đạm | 1.4 g |
– Đạm Whey | 0.9 g |
– Đạm Casein | 0.6 g |
Chất béo, tổng cộng | 3.4 g |
– Omega 3 | 78.1 mg |
Axit α-Linoleic | 68 mg |
Axit Docosahexaenoic | 10.1 mg |
– Omega 6 | 737 mg |
Axit Linoleic | 726 mg |
Axit Arachidonic | 10.7 |
Carbohydrate | 7.6 g |
Vitamin A | 69 µg RE |
Vitamin B6 | 46 µg |
Vitamin B12 | 0.29 µg |
Vitamin C | 14.5 mg |
Vitamin D | 1.03 µg |
Vitamin E | 1.48 mg αTE |
Vitamin K1 | 6.9 µg |
Biotin | 3.2 µg |
Niacin (Vitamin B3) | 542 µg |
Folate (Vitamin B9) | 14.8 µg |
Axit Pantothenic (Vitamin B5) | 492 µg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 158 µg |
Thiamin (Vitamin B1) | 79 µg |
Canxi | 59 mg |
Đồng | 59 µg |
I-ốt | 13.2 µg |
Sắt | 0.77 mg |
Magie | 7.4 mg |
Mangan | 33 µg |
Phốt Pho | 39 mg |
Selen | 2.4 µg |
Kẽm | 0.75 mg |
Chlorua | 46 mg |
Kali | 69 mg |
Natri | 20 mg |
Choline | 7.9 mg |
Inositol | 4.9 mg |
Prebiotics – (GOS)1 | 0.20 g |
1 Galacto-oligosaccharides
- Luôn rửa tay trước khi pha sữa. Rửa và tiệt trùng dụng cụ pha sữa bằng cách đun sôi trong vòng 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng đạt tiêu chuẩn.
- Đun sôi nước sạch và để nguội đến nhiệt độ pha sữa cho bé.
- Xem bảng hướng dẫn cho ăn. Đong chính xác lượng nước pha sữa vào bình đã tiệt trùng.
- Sử dụng muỗng kèm theo hộp. Đong sữa bằng muỗng và gạt ngang bằng thanh gạt ngang trên miệng hộp.
- Luôn pha 1 muỗng sữa với 60 ml nước. Đậy nắp, lắc hoặc khuấy cho đến khi bột sữa tan hoàn toàn.
- Trước khi cho bé ăn, để đảm bảo an toàn cho trẻ, hãy kiểm tra lại nhiệt độ sữa đã pha bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Cho bé ăn ngay sau khi pha và bỏ phần sữa thừa nếu bé không ăn hết. Chuẩn bị từng bình sữa riêng cho bé.
HƯỚNG DẪN CHO ĂN | |||
---|---|---|---|
Độ tuổi của trẻ | Khối lượng mỗi lần ăn | Số bữa ăn mỗi ngày | |
Lượng nước (mL) | Lượng bột (Thìa/Muỗng) | ||
Đến 2 tuần tuổi | 60 | 1 | 7-8 |
Từ 2 tuần tuổi – 1 tháng tuổi | 120 | 2 | 6 |
Từ 1-2 tháng tuổi | 120 | 2 | 6 |
Từ 2-4 tháng tuổi | 180 | 3 | 5 |
Từ 4-6 tháng tuổi | 180 | 3 | 5 |
1 muỗng gạt ngang = 8,8 g bột sữa. Bảng hướng dẫn cho ăn bên trên chỉ là hướng dẫn chung. Trẻ có thể cần nhiều hơn hoặc ít hơn.
Lưu ý quan trọng: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Trước khi quyết định sử dụng sản phẩm này, nên được tư vấn bởi bác sĩ hoặc nhân viên chăm sóc mẹ và bé.
Cảnh báo: Tuân thủ chính xác hướng dẫn sử dụng. Chuẩn bị bình sữa và núm ti như chỉ dẫn. Không thay đổi lượng sữa bột trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Việc pha sữa không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
Bạn có thể đặt câu hỏi hoặc gọi đến số hotline của chúng tôi: 0898.287.888
Vỏ lon sữa có thể tái chế.
Vỏ lon được làm từ nhôm, loại vật liệu gần như có thể tái chế vô tận và là một trong những vật liệu được tái chế nhiều nhất trên thế giới. Vì vậy hãy tái chế chúng.
Bellamy’s Organic cam kết hỗ trợ thực hành tái chế và phân hủy sinh học.
Khi chuyển sữa từ số 1 sang số 2 cho bé, chúng tôi khuyến khích bạn nên đổi sữa từ từ theo hướng dẫn Bảy ngày dưới đây.
Ngày 1: Cho bé bú một bình sữa của lon mới trong cữ sữa đầu tiên. Các cữ sữa còn lại trong ngày, cho bé uống sữa của lon cũ.
Ngày 2: Cho bé ăn 2 cữ sữa của lon mới trong hai cữ đầu tiên của ngày, các cữ còn lại cho bé sử dụng lon sữa cũ.
Ngày 3: Cho trẻ ăn sữa của lon mới cho 3 cữ đầu tiên trong ngày, các cữ còn lại sử dụng sữa lon cũ.
Ngày 4-7: Tiếp tục phương pháp này cho đến khi bé chuyển hoàn toàn sang sữa mới, quá trình này có thể mất khoảng bảy ngày.
Sữa bò thông thường chứa hai loại protein beta casein chính là protein A2 và protein A1. Beta Genica-8 sử dụng sữa từ những con bò được chọn lọc tự nhiên chỉ sản xuất ra loại protein A2, không chứa protein A1. Điều này xảy ra một cách tự nhiên, không phải được tạo ra do kỹ thuật di truyền hay các quy trình công nghệ khác.
Một số người gặp vấn đề về hệ tiêu hóa khi uống sữa bò thường xuyên có thể cải thiện khi sử dụng loại sữa chỉ chứa protein casein beta A2.
Bellamy’s Organic không có mẫu thử vì chúng tôi tuân thủ thỏa thuận MAIF.
Mã QR là một biện pháp an toàn mà Bellamy’s Organic đã tích hợp vào các sản phẩm của mình. Mã QR cho phép khách hàng xác nhận tính xác thực của sản phẩm. Cách xác thực rất đơn giản. Bạn chỉ cần mở ứng dụng quét mã QR trên điện thoại của bạn (nếu chưa cài đặt, bạn có thể tìm thấy ứng dụng trong App Store) và quét hình ảnh mã QR. Nó sẽ đưa bạn đến trang xác thực cung cấp thêm thông tin về sản phẩm và xác nhận tính xác thực của sản phẩm.
Hiện tại, Bellamy’s Organic không sản xuất sữa công thức ít lactose hoặc không có lactose. Việc loại bỏ hoặc giảm lactose ra khỏi sữa công thức là một cấp độ sản xuất và chế biến khác, điều này không thể thực hiện được với sản phẩm chứng nhận hữu cơ.